--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kín hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kín hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kín hơi
+ adjective
air-tight
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
kín hơi
:
air-tight
+
nhào
:
Fall headlongTrượt chân nhào xuống sôngTo slip and fall headlong into the river
+
bái biệt
:
To take leave by kowtowing
+
khí quyển
:
atmosphere